Characters remaining: 500/500
Translation

czar peter i

Academic
Friendly

Từ "Czar Peter I" (hoặc "Peter the Great") một danh từ, chỉ vua Nga Peter I, người đã trị vì từ năm 1682 đến năm 1725. Ông nổi tiếng với việc hiện đại hóa nước Nga áp dụng các ý tưởng phương Tây để cải cách chính phủ, quân đội xã hội. Ông cũng đã mở rộng lãnh thổ của Nga, đặc biệt khu vực Baltic, sáng lập thành phố St. Petersburg, thành phố ông đã xây dựng như một cửa ngõ ra biển thủ đô mới của Nga.

dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đơn giản: "Czar Peter I is known for his reforms in Russia." (Vua Peter I được biết đến với những cải cách ở Nga.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Under Czar Peter I, Russia transformed into a major European power." (Dưới triều đại của vua Peter I, Nga đã trở thành một cường quốc lớnchâu Âu.)
Các biến thể của từ:
  • Czar: từ tiếng Nga, có nghĩa "hoàng đế" hoặc "vua". Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người lãnh đạo trong các lĩnh vực khác, như "drug czar" (người đứng đầu chống ma túy).
  • Czarina: Chỉ nữ hoàng hoặc vợ của czar.
Từ gần giống:
  • Emperor: Cũng có nghĩa "hoàng đế", nhưng thường chỉ những người đứng đầu các đế chế lớn hơn.
  • Tsar: một biến thể của "czar", thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
  • King: Vua, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa quyền lực rộng lớn như czar.
  • Sovereign: Vị vua hoặc nữ hoàng, người quyền lực tối cao trong một quốc gia.
Idioms phrasal verbs:
  • "To bring something into the fold": Có nghĩa đưa một cái đó vào trong nhóm hoặc tổ chức, có thể ám chỉ đến việc Peter I đã đưa các cải cách phương Tây vào trong chính phủ Nga.
  • "To rule with an iron fist": Quản lý một cách nghiêm khắc, có thể liên quan đến cách Peter I đã áp dụng quyền lực của mình.
Kết luận:

Czar Peter I một nhân vật lịch sử quan trọng trong việc định hình nước Nga hiện đại. Việc học về ông không chỉ giúp hiểu biết về lịch sử còn về cách quyền lực có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của một quốc gia.

Noun
  1. Vua Nga Peter i, người đã áp dụng ý tưởng phương tây Châu Âu để cải cách chính phủ, ông đã mở rộng Baltic sáng lập ra St. Petersburg (1682-1725)

Synonyms

Comments and discussion on the word "czar peter i"